|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mainspring
mainspring | ['meinspriη] | | danh từ | | | (nghĩa bóng) động lực chính, nguyên nhân chính, ảnh hưởng chính (của một hành động) | | | lò xo chính (đồng hồ); dây cót chính | | | lò xo kim hoả |
/'meinspriɳ/
danh từ dây cót chính (của đồng hồ) (nghĩa bóng) động cơ chính (của một hành động)
|
|
|
|