mamma
mamma | ['mɑ:mə] | | Cách viết khác: | | mama | | [mə'mɑ:] | | | momma | | ['mɔmə] | | | má, mẹ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân | | ['mæmə] | | danh từ, số nhiều là mammae | | | (giải phẫu) vú |
/mə'mɑ:/
danh từ (mama) /mə'mɑ:/ (momma) /'mɔmə/ uây khyếm mẹ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái nạ giòng mà vẫn còn xuân
danh từ, số nhiều mammae (giải phẫu) vú
|
|