Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
man-day




man-day
['mændei]
danh từ
ngày công (công việc do một người làm trong một ngày)


/'mændei/

danh từ
ngày công (của một người)

Related search result for "man-day"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.