Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
man-eater




man-eater
['mæn,i:tə]
danh từ
sư tử, hổ... dám tấn công người; thú ăn thịt người


/'mæn,i:tə/

danh từ
người ăn thịt người, thú ăn thịt người

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "man-eater"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.