Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
man-of-war





man-of-war


man-of-war

The Portuguese man-of-war is a floating colony of animals that has very long, stinging tentacles. It lives in warm ocean waters.

['mænəv'wɔ:]
danh từ, số nhiều men-of-war
tàu chiến; chiến hạm


/'mænəv'wɔ:/ (man-o'-war) /'mænəv'wɔ:/
o'-war) /'mænəv'wɔ:/

danh từ, số nhiều men-of-war
tàu chiến

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "man-of-war"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.