manageable
manageable | ['mænidʒəbl] | | tính từ | | | có thể quản lý, có thể trông nom | | | có thể điều khiển, có thể sai khiến | | | dễ cầm, dễ dùng, dễ sử dụng |
/'mænidʤəbl/
tính từ có thể quản lý, có thể trông nom có thể điều khiển, có thể sai khiến dễ cầm, dễ dùng, dễ sử dụng
|
|