bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan)
tính từ
rõ ràng, hiển nhiên
a manifest truth
một sự thật hiển nhiên
ngoại động từ
biểu lộ, biểu thị, bày tỏ, chứng tỏ, chứng minh
to manifest firm determination to fight to final victory
biểu lộ ý chí kiên quyết chiến đấu cho đến thắng lợi cuối cùng
kê khai vào bản kê khai (hàng hoá chở trên tàu)
to manifest itself/themselves
hiện ra (ma)
/'mænifest/
danh từ bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan)
tính từ rõ ràng, hiển nhiên a manifest truth một sự thật hiển nhiên
ngoại động từ biểu lộ, biểu thị, bày tỏ, chứng tỏ to manifest firm determination to fight to final victory biểu lộ ý chí kiên quyết chiến đấu cho đến thắng lợi cuối cùng kê khai vào bản kê khai (hàng hoá chở trên tàu)