Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
manslaughter




manslaughter
['mæn,slɔ:tə]
danh từ
(pháp lý) tội giết người nhưng không có chủ định; tội ngộ sát


/'mæn,slɔ:tə/

danh từ
tội giết người
(pháp lý) tội ngộ sát


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.