mar
mar | [mɑ:] | | ngoại động từ | | | làm hư, làm hỏng, làm hại | | | to make or mar | | một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại | | | làm xước; làm sây sát; làm thất bại | | danh từ | | | tỳ vết, điểm ô nhục |
/mɑ:/
ngoại động từ làm hư, làm hỏng, làm hại to make or mar một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại
|
|