Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
markswoman




markswoman
['mɑ:ks,wumən]
danh từ
nữ thiện xạ


/'mɑ:ks,wumən/

danh từ
nữ thiện xạ

Related search result for "markswoman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.