Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
matchwood




matchwood
['mæt∫wud]
danh từ
gỗ (làm) diêm
vỏ bào


/'mætʃwud/

danh từ
gỗ (làm) diêm
vỏ bào !to make matchwood of
bẻ vụn, đập nát

Related search result for "matchwood"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.