Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
matrices




matrices
['meitrisi:z]
số nhiều của matrix


/'meitriks/

danh từ, số nhiều matrices /'meitrisi:z/
(giải phẫu) tử cung, dạ con
(kỹ thuật) khuôn cối, khuôn dưới
(toán học) ma trận
(số nhiều) chất gian bào

Related search result for "matrices"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.