|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
matronlike
matronlike | ['meitrənlaik] | | tính từ | | | như người đàn bà có chồng; đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang | | | như bà quản lý |
/'meitrənlaik/
tính từ như người đàn bà có chồng; đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang
|
|
|
|