Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mattock





mattock
['mætək]
danh từ
cái cuốc chim


/'mætək/

danh từ
cái cuốc chim

Related search result for "mattock"
  • Words pronounced/spelled similarly to "mattock"
    match mattock

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.