phép đo, chiều đo, hệ thống đo actual m. phép đo theo kích thước tự nhiên direct m. phép đo trực tiếp discharge m. phép đo phóng lượng hydrographic m. phép đo đạc thuỷ văn instantaneous m. (máy tính) phép đo tức thời precision m. (máy tính) phép đo chính xác projective m. phép đo xạ ảnh remote m. đo lường từ xa time average m. số trung bình theo thời gian đo, số đo trung bình theo thời gian
/'məʤəmənt/
danh từ sự đo lường; phép đo the system of measurement hệ thống đo lường kích thước, khuôn khổ, bề (rộng, ngang, cao...) to take the measurements of đo kích thước, lấy kích thước (của cái gì)