Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mediaeval




mediaeval
[medi'i:vl]
Cách viết khác:
medieval
[,medi'i:vl]
tính từ
(thuộc) thời Trung cổ
cổ xưa; xa xưa
danh từ
người thời Trung cổ


/,medi'i:vəl/ (medieval) /,medi'i:vəl/

tính từ
(thuộc) thời Trung cổ; kiểu trung cổ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mediaeval"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.