Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
medicine chest




medicine+chest
['medsn,t∫est]
danh từ
tủ thuốc gia đình


/'medsintʃest/

danh từ
túi thuốc, hộp thuốc, tủ thuốc (gia đình)

Related search result for "medicine chest"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.