Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meditative




meditative
['meditətiv]
tính từ
đắm chìm trong dòng suy nghĩ; trầm tư mặc tưởng
a meditative mood
tâm trạng trầm tư mặc tưởng
you're very meditative today
hôm nay trông anh rất đăm chiêu


/'meditətiv/

tính từ
hay ngẫm nghĩ, trầm tư

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "meditative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.