|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mellowness
mellowness | ['melounis] | | danh từ | | | tính chất chín, tính ngọt dịu (quả) | | | tính dịu, tính êm, tính ngọt giong (rượu vang) | | | tính xốp, tính dễ cày (đất) | | | tính êm ái, tính dịu dàng (màu sắc, âm thanh) | | | tính chín chắn, tính khôn ngoan, tính già giặn (tính tình) | | | tình trạng chếnh choáng | | | tính vui vẻ |
/'melounis/
danh từ tính chất chín, tính ngọt dịu (quả) tính dịu, tính êm, tính ngọt giong (rượu vang) tính xốp, tính dễ cày (đất) tính êm ái, tính dịu dàng (màu sắc, âm thanh) tính chín chắn, tính khôn ngoan, tính già giặn (tính tình) tình trạng chếnh choáng tính vui vẻ
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mellowness"
|
|