Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
melon





melon


melon

Melons are fruits that have a rind.

['melən]
danh từ
quả dưa
lời lãi; chiến lợi phẩm
to cut a melon
chia lãi; chia chiến lợi phẩm


/'melən/

danh từ
dưa tây
dưa hấu ((cũng) water melon)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời lãi; chiến lợi phẩm
to cut a melon chia lãi; chia chiến lợi phẩm

Related search result for "melon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.