Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meltable




meltable
['meltəbl]
tính từ
có thể tan, có thể nấu chảy


/'meltəbl/

tính từ
có thể tan, có thể nấu chảy

Related search result for "meltable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.