Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
men-of-war




men-of-war
['menəv'wɔ:]
số nhiều của man-of-war


/'mænəv'wɔ:/ (man-o'-war) /'mænəv'wɔ:/
o'-war) /'mænəv'wɔ:/

danh từ, số nhiều men-of-war
tàu chiến

Related search result for "men-of-war"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.