Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
menorrhagia




menorrhagia
[,menə'reidʒiə]
danh từ
(y học) chứng rong kinh


/,menou'reidʤiə/

danh từ
(y học) chứng rong kinh

Related search result for "menorrhagia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.