Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meow




nội động từ
kêu meo meo (mèo)

danh từ
meo meo (tiếng mèo kêu)



meow
[mi:'ou]
nội động từ
kêu meo meo (mèo)
danh từ
meo meo (tiếng mèo kêu)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.