Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mercery




mercery
['mə:səri]
danh từ
tơ lụa vải vóc
nghề buôn bán tơ lụa vải vóc


/'mə:səri/

danh từ
tơ lụa vải vóc
nghề buôn bán tơ lụa vải vóc

Related search result for "mercery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.