Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mergence




mergence
['mə:dʒəns]
danh từ
sự kết hợp, sự hợp nhất


/'mə:dʤəns/

danh từ
sự hoà hợp, sự hợp nhất

Related search result for "mergence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.