Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
merle




merle
[mə:l]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) chim két


/mə:l/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) chim hét

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "merle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.