Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
merriness




merriness
['merinis]
danh từ
niềm vui
tính tình vui vẻ


/'merinis/

danh từ
niềm vui, nỗi vui vẻ
tính tình vui vẻ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.