Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meshing




danh từ
sự đan lưới
sự khớp vào nhau; sự ăn khớp



meshing
['me∫iη]
danh từ
sự đan lưới
sự khớp vào nhau; sự ăn khớp


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mesh"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.