|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metaphrase
metaphrase | ['metəfreiz] | | danh từ | | | bản dịch từng chữ, bản dịch theo đúng nguyên văn | | ngoại động từ | | | dịch từng chữ, dịch theo đúng nguyên văn |
/'metəfreiz/
danh từ bản dịch từng chữ, bản dịch theo đúng nguyên văn
ngoại động từ dịch từng chữ, dịch theo đúng nguyên văn
|
|
|
|