một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắp
there is method in his madness
(đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ăn
phương pháp m. of approximation phương pháp [gần đúng, xấp xỉ] m. of average phương pháp bình quân m. of balayage phương pháp quyét m. of calculation phương pháp tính m. of comparison phương pháp so sánh m. of concomitant variation phương phép biến thiên đồng thời m. of conjugate grradients phương pháp građien liên hợp m. of difference phương pháp sai phân m. of dimensions phương pháp thứ nguyên m. of elimination phương pháp khử ẩn số m. of equal coefficients phương pháp hệ số bằng nhau m. of exhaustion phương pháp vét kiệt m. of false position phương pháp đặt sai m. of fictitious loads phương pháp tải lượng ảo m. of finite difference phương pháp sai phân hữu hạn m. of images (vật lí) phương pháp ảnh, phương pháp tạo ảnh m. of induction phương pháp quy nạp m. of iteration phương pháp lặp m. of least squares (thống kê) phương pháp bình phương bé nhất m. of moments phương pháp mômen m. of moment distribution phương pháp phân phối mômen m. of multipliers (giải tích) phương pháp nhân tử m. of penultimate remainder phương pháp số dư giáp chót m. of projection phương pháp chiếu m. of quadrature phương pháp cầu phương m. of residue phương pháp thặng dư m. of section phương pháp tiết diện m. of selected points phương pháp các điểm chọn m. of solving equation phương pháp giải phương trình m. of steepest descent phương pháp độ độc nhất m. of successive approximations phương pháp xấp xỉ liên tiếp m. of superposition phương pháp chồng chất m. of trial phương pháp thử m. of undetermined coefficients phương pháp hệ số bất định adjoint m. (giải tích) phương pháp các phương trình liên hợp alternating m. phương pháp thay phiên alternating direction m. (giải tích) phương pháp hướng thay phiên analytic m. phương pháp giải tích axiomatic(al) m. phương pháp tiên đề centroid m. phương pháp phỏng tâm cyclic m. phương pháp tuần hoàn deductive m. phương pháp suy diễn delta m. (giải tích) phương pháp đenta diagonal m. (logic học) phương pháp đường chéo differential m. phương pháp vi phân dilatation m. phương pháp giãn nở dual simplex m. phương pháp đơn hình đối ngẫu energy m. phương pháp năng lượng finitary m. (logic học) phương pháp hữu hạn fractional exponent m. phương pháp sai số mũ phân genetic(al) m. (logic học) phương pháp di truyền gradient m. phương pháp gradien graphic(al) m. phương pháp đồ thị hypothetico deductive m. (logic học) phương pháp suy diễn giả định infinitesimal m. phương pháp vi phân isocline m. phương pháp nghiêng đều iteration m., iterative m. phương pháp lặp least-squares m. (thống kê) phương pháp bình phương bé nhất maximum likelihood m. phương pháp hợp lý nhất Monte-Carlo m. phương pháp Mônte-caclô moving-average m. phương pháp trung bình trượt net m. phương pháp lưới non-constructive m. (logic học) phương pháp không kiến thiết numerical m. phương pháp tính bằng số, phương pháp số trị operational m., operator m. phương pháp toán tử over-relaxtion m. phương pháp giảm dư [trên quá hạn] perturbation m. phương pháp nhiễu loạn photo-elastic m. phương pháp quang đàn postilational m. phương pháp [định đề, tiên đề] projective m. phương pháp xạ ảnh relaxation m. phương pháp giảm dư representative m. of sampling phương pháp lấy mẫu đại diện saddle-point m. (giải tích) phương pháp điểm yên ngựa secant m. phươgn pháp cát tuyến semantic m. phương pháp ngữ nghĩa shock m. phương pháp kích động stational phase m. phương pháp pha dừng statistic m. phương pháp thống kê straight line approximation phương pháp xấp xỉ tuyến tính strain-energy m. phương pháp ứng suất năng lượng successive over-relaxation m. phương pháp giảm dư quá hạn liên tiếp sweeping-out m. (giải tích) phương pháp quét ra symbolic(al) m. phương pháp ký hiệu synthetic m. phương pháp tổng hợp target m. phương pháp thử trial- and-error m. phương pháp thử - và - sai truncation m. phương pháp chặt cụt up-and-down m. phương pháp "lên - xuống" variational m. phương pháp biến phân vectow m. phương pháp vectơ wave perturbation m. phương pháp nhiễu loạn sóng
/'meθəd/
danh từ phương pháp, cách thức thứ tự; hệ thống a man of method một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắp !there is method in his madness (đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ăn