Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
miasmal




miasmal
[mi'æzml]
Cách viết khác:
miasmatic
[miəz'mætik]
tính từ
đầy chướng khí; đầy ám khí


/mi'æzməl/ (miasmatic) /miəz'mætik/

tính từ
có khí độc, đầy chướng khí, đầy âm khí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "miasmal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.