Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
microwave





microwave
['maikrəweiv]
danh từ
(rađiô) sóng cực ngắn, vi ba
như microwave oven


/'maikrəweiv/

danh từ
(raddiô) sóng cực ngắn, vi ba

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "microwave"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.