Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
midweek




midweek
['mid'wi:k]
danh từ
giữa tuần (thứ ba, thứ tư và thứ năm, nhất là thứ tư)
Midweek is a good time to travel to avoid the crowds
Giữa tuần là thời điểm đi chơi tốt nhất để tránh đông người
a midweek holiday/meeting
ngày nghỉ/cuộc họp giữa tuần
phó từ
vào giữa tuần
to meet/travel/call midweek
gặp gỡ/đi du lịch/gọi điện thoại giữa tuần


/'mid'wi:k/

danh từ
giữa tuần

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "midweek"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.