| ['mid'wi:k] |
| danh từ |
| | giữa tuần (thứ ba, thứ tư và thứ năm, nhất là thứ tư) |
| | Midweek is a good time to travel to avoid the crowds |
| Giữa tuần là thời điểm đi chơi tốt nhất để tránh đông người |
| | a midweek holiday/meeting |
| ngày nghỉ/cuộc họp giữa tuần |
| phó từ |
| | vào giữa tuần |
| | to meet/travel/call midweek |
| gặp gỡ/đi du lịch/gọi điện thoại giữa tuần |