|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
militarily
militarily | ['militərili] |  | phó từ | |  | với tính chất quân sự; với tính chất quân đội | |  | theo quan điểm quân sự, về mặt quân sự |
/'militərili/
phó từ
với tính chất quân sự; với tính chất quân đội
theo quan điểm quân sự, về mặt quân sự
|
|
|
|