|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mincemeat
mincemeat | ['minsmi:t] | | danh từ | | | nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ) | | | to make mincemeat of somebody/something | | | đập tơi bời; đè bẹp |
/'minsmi:t/
danh từ nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ) !to make mincemeat of băm nhỏ, băm vụn, đập nát ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
|
|
|
|