Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
miniskirt





miniskirt
['miniskə:t]
danh từ
váy ngắn


/'miniskə:t/

danh từ
váy ngắn (trên đầu gối, theo mốt những năm sau 1960)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.