Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misbelief




misbelief
[,misbi'li:f]
danh từ
sự tin tưởng sai
tín ngưỡng sai lầm


/'misbi'li:f/

danh từ
sự tin tưởng sai
tín ngưỡng sai lầm

Related search result for "misbelief"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.