Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misquote




misquote
['mis'kwout]
ngoại động từ
trích dẫn sai


/'mis'kwout/

ngoại động từ
trích dẫn sai

Related search result for "misquote"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.