Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mistrial




mistrial
[mis'traiəl]
danh từ
vụ xử án sai


/mis'traiəl/

danh từ
vụ xử án sai

Related search result for "mistrial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.