mizzle
mizzle | [mizl] | | danh từ | | | mưa phùn, mưa bụi | | nội động từ | | | mưa phùn, mưa bụi | | nội động từ | | | (từ lóng) rút lui, bỏ trốn, chạy trốn, tẩu, chuồn |
/mizl/
danh từ mưa phùn, mưa bụi
nội động từ mưa phùn, mưa bụi
nội động từ (từ lóng) rút lui, bỏ trốn, chạy trốn, tẩu, chuồn
|
|