Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mnemonics




mnemonics
[ni:'mɔniks]
Cách viết khác:
mnemotechny
[,ni:mou'tekni]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
thuật nhớ



quy tắc dễ nhớ; tính dễ nhớ

/ni:'mɔniks/ (mnemotechny) /,ni:mou'tekni/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
thuật nh

Related search result for "mnemonics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.