Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moan





moan
[moun]
danh từ
tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ
động từ
than van, kêu van, rền rĩ


/moun/

danh từ
tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ

động từ
than van, kêu van, rền rĩ

Related search result for "moan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.