|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
modulate
động từ sửa lại cho đúng, điều chỉnh ( to) làm cho phù hợp uốn giọng, ngân nga, lên giọng xuống giọng chuyển giọng điều biến
modulate | ['mɔdjuleit] | | động từ | | | sửa lại cho đúng, điều chỉnh | | | (+ to) làm cho phù hợp | | | uốn giọng, ngân nga, lên giọng xuống giọng | | | (âm nhạc) chuyển giọng | | | (rađiô) điều biến |
|
|
|
|