|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moil
danh từ sự lao lực; công việc lao lực sự hỗn loạn, sự lộn xộn
nội động từ lao lực
moil | [mɔil] | | danh từ | | | sự lao lực; công việc lao lực | | | sự hỗn loạn; sự lộn xộn | | nội động từ | | | làm lụng vất vả | | | to toil and moil | | | làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; làm lụng vất vả |
|
|
|
|