Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
molehill





molehill
['moulhil]
danh từ
đất chuột chũi đùn lên
to make a mountain out of a molehill
việc bé xé ra to


/'moulhil/

danh từ
đất chuột chĩu đùn lên !to make mountain out of molehills
việc bé xé ra to


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.