|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
molehill
molehill | ['moulhil] | | danh từ | | | đất chuột chũi đùn lên | | | to make a mountain out of a molehill | | | việc bé xé ra to |
/'moulhil/
danh từ đất chuột chĩu đùn lên !to make mountain out of molehills việc bé xé ra to
|
|
|
|