Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moodiness




moodiness
['mu:dinis]
danh từ
trạng thái buồn rầu, trạng thái ủ rũ


/'mu:dinis/

danh từ
trạng thái buồn rầu, trạng thái ủ r

Related search result for "moodiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.