Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moonlighting




moonlighting
['mu:n,laitiη]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm đêm ngoài giờ

[moonlighting]
saying && slang
working at a second job in the evening
Bernie is very tired these days because he's moonlighting.


/'mu:n,laitiɳ/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm đêm ngoài gi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.