|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moonlighting
moonlighting | ['mu:n,laitiη] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm đêm ngoài giờ |
| | [moonlighting] | | saying && slang | | | working at a second job in the evening | | | Bernie is very tired these days because he's moonlighting. |
/'mu:n,laitiɳ/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm đêm ngoài gi
|
|
|
|