Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mooring-mast




mooring-mast
['muəriηmɑ:st]
danh từ
trụ (để) cột khí cầu


/'muəriɳmɑ:st/

danh từ
trụ (để) cột khí cầu

Related search result for "mooring-mast"
  • Words contain "mooring-mast" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cột phần phật rủ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.