Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mortise




mortise
['mɔ:tis]
Cách viết khác:
mortice
['mɔ:tis]
danh từ
(kỹ thuật) lỗ mộng
ngoại động từ
(kỹ thuật) đục lỗ mộng


/'mɔ:tis/ (mortice) /'mɔ:tis/

danh từ
(kỹ thuật) lỗ mộng

ngoại động từ
(kỹ thuật) đục lỗ mộng

Related search result for "mortise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.